Có 2 kết quả:
违犯 wéi fàn ㄨㄟˊ ㄈㄢˋ • 違犯 wéi fàn ㄨㄟˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to violate
(2) to infringe
(2) to infringe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to violate
(2) to infringe
(2) to infringe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh